THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG | |
Kích thước | M, L |
Màu sắc | Xanh dương |
Khung sườn | Nhôm 6061-T6, gia công bằng phương pháp hydroformed, kết cấu hình học xe thành phố tối ưu, ống đầu Zero Stack, chấu 3D, móc đề sau có thể tháo rời |
Phuộc | Carbon-Steel Blade |
PHỤ TÙNG | |
Tay lái | Jett Urban-31 |
Cổ lái | Nhôm với độ dài 90 mm |
Cốt yên | Nhôm, điều chỉnh được 300 mm |
Yên xe | Strada Series |
Bàn đạp | Jett Surefoot |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tay nắm sang số | Tay đề bấm Microshift 45 21 tốc độ |
Tăng tốc trước | Microshift M22 |
Tăng tốc sau | Shimano TX35 |
Thắng | Nhôm chữ V |
Tay thắng | Nhôm |
Bộ giò dĩa | Thép 28/38/48 răng |
Líp xe | Shimano 7 tốc độ 14/28 răng |
Sên xe | 1/2" x 3/32" |
Chén trục giữa | Ren Anh với trục boron |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Nhôm hai lớp, 700C 24/28H |
Đùm xe | Nhôm, trước khóa mở nhanh 24H, sau khóa mở nhanh 28H |
Căm xe | Thép màu đen |
Vỏ xe | 700C vỏ xe gai nhỏ |
PHỤ KIỆN | |
Vè xe | Sắt |
Chân chống | Chân chống sau |
Bao tay nắm | Có |
* ** Lưu ý Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước |
CẤU TRÚC HÌNH HỌC
Kích thước khung | N/A | Small | Medium | Large |
A - Ống ngồi | 410 | 450 | ||
B - Ống trên | 541.2 | 550 | ||
C - Góc độ ống ngồi | 75 | 75 | ||
D - Góc độ ống đầu | 70.5 | 70.5 | ||
E - Ống sên | 435 | 435 | ||
F - Ống đầu | 130 | 140 | ||
G - Khoảng cách BB | -60 | -60 | ||
H - Cự li bánh xe |
-